BỘ MÔN HỆ THỐNG CÔNG NGHIỆP
Chức danh, học vị, |
Chức vụ |
ĐH: năm, |
Thạc sĩ: năm, trường, nước |
Tiến sĩ: năm, |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc Toefl – ITP |
Thực tập nước ngoài |
|
1 |
TS. Lương Việt Dũng |
Trưởng bộ môn |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, Viện Quốc gia Khoa học Ứng dụng Rouen, CH Pháp |
2020, ĐH Reims Champagne, CH Pháp |
TOEFL-ITP 470, Thành thạo Tiếng Pháp |
|
2 |
TS. Lưu Anh Tùng |
Phó trưởng khoa |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam. |
2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2020, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam |
TOEFL-ITP 450 |
|
3 |
ThS. Nguyễn Quang Hưng |
Giảng viên |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2017, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 507 |
|
4 |
ThS.NCS. Nguyễn Văn Sỹ |
Giảng viên |
2015, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2019, ĐH Sejong, Hàn Quốc |
NCS Đại học Connecticut, Mỹ |
Thành thạo Tiếng Anh |
|
5 |
KS. Nguyễn Thị Doan |
Giảng viên; Thành viên hội đồng trường, UV BCH Đoàn trường, Phó Bí thư LCĐ khoa Cơ khí |
2022, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
6 |
KS. Hoàng Quang Ninh |
Giảng viên UV Ban thường vụ đoàn trường, Bí thư LCĐ khoa Cơ khí |
2022, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
GIẢNG VIÊN KIÊM NHIỆM |
|
|
|||||
7 |
PGS.TS. Ngô Như Khoa |
Bí thư Đảng ủy, Chủ tich Hội đồng trường |
1994, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam. |
1998, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2001, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 457 |
Thực tập tại Thái Lan năm 2004 (1 tháng); Thiết kế khuôn đúc tại Ấn Độ 2006 (3 tháng); Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 3 tháng, 2013 |
8 |
PGS.TS. Dương Phạm Tường Minh |
Trưởng khoa; Giám đốc Trung tâm thí nghiệm – thực hành Cơ khí |
2002, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Reims Champagne, CH Pháp |
TOEFL-ITP 510, Thành thạo Tiếng Pháp |
|
GIẢNG VIÊN THAM GIA GIẢNG DẠY |
|
|
|||||
9 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Dự |
Phó tổng biên tập tạp chí KHCN, ĐHTN |
1985, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp,Thái Nguyên, Việt Nam |
1997, ĐH Bách Khoa, Hà Nội, Việt Nam |
2004, ĐH Nottingham, Vương quốc Anh |
Thành thạo Tiếng Anh |
|
10 |
TS. Nguyễn Đình Ngọc |
Giảng viên |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp,Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Bách Khoa, Hà Nội, Việt Nam |
2020, ĐH Toulouse, CH Pháp |
Thành thạo Tiếng Pháp |
|
11 |
TS. Đặng Anh Tuấn |
Giảng viên |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp,Thái Nguyên, Việt Nam |
2017, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp,Thái Nguyên, Việt Nam |
2022, Đại học Khoa học Công nghệ Quốc lập Cao Hùng (NKUST), Đài Loan |
Thành thạo Tiếng Anh |
|
12 |
TS. Nguyễn Thị Thanh Nga |
Phó trưởng Phòng KHCN và QHQT |
2005, 2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp,Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp,Thái Nguyên, Việt Nam |
2019, ĐH Kỹ thuật Aachen, Đức |
Thành thạo Tiếng Anh |
|
13 |
TS. Hoàng Tiến Đạt |
Trưởng phòng STEM |
2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp,Thái Nguyên, Việt Nam |
2015, ĐH Quốc gia Chiao Tung, Đài Loan |
2020, ĐH KEIO, Nhật Bản |
Thành thạo Tiếng Anh |
|
14 |
TS. Nguyễn Đăng Hào |
Giám đốc Trung tâm HTKN&CGTT |
1998, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp,Thái Nguyên, Việt Nam |
2003, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp,Thái Nguyên, Việt Nam |
2016, ĐH Lorraine, Pháp |
Thành thạo Tiếng Pháp |
|
15 |
TS. Trần Minh Quang |
Giảng viên |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp,Thái Nguyên, Việt Nam |
2017, ĐH khoa học kỹ thuật NTUST, Đài Loan |
2020, Đại học Khoa học kỹ thuật NTUST, Đài Loan |
Thành thạo Tiếng Anh |
|