STT |
Chức danh, học vị, |
Chức vụ |
ĐH: năm, |
Thạc sĩ: năm, trường, nước |
Tiến sĩ: năm, |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc Toefl – ITP |
Thực tập nước ngoài |
1 |
TS. Nguyễn Thanh Tú |
Trưởng bộ môn |
2004, Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp |
2009, Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp |
2017, Trường ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 407 |
|
2 |
ThS.NCS Đào Liên Tiến |
Phó trưởng bộ môn |
2009, Trường ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
2012, Trường ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
Đang học NCS tại Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, |
TOEFL-ITP 473 |
|
3 |
ThS. NCS. Hoàng Ánh Quang |
Giảng viên |
2004, Trường ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
2011, Trường ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
Đang học NCS tại trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 457 |
|
4 |
ThS. Trần Anh Đức |
Giảng viên |
2002, Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, |
2007, Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, |
|
TOEFL-ITP 433 |
|
5 |
ThS. Hà Bách Tứ |
Giảng viên |
2009, Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, |
2017, Trường ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 493 |
|
6 |
ThS.NCS. Hoàng Trung Kiên |
Phó Trưởng khoa; Chủ tịch hội sinh viên |
2009, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại Trường ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 530 |
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 2 tháng, 2013 |
GIẢNG VIÊN KIÊM NHIỆM |
|
|
|||||
7 |
TS. GVC. Hồ Ký Thanh |
Phó Trưởng phòng Khảo thí và ĐBCL |
2004, Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp (ĐH Thái Nguyên), |
2008, Trường ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
2015, Trường ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 510 |
Học Tiếng Anh Đại học bang Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2013 |
8 |
TS. GVC. Vũ Lai Hoàng |
Phó trưởng phòng Đào tạo |
2001, Trường ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
2007, Trường ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
2013, Trường ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 457 |
|
GIẢNG VIÊN THAM GIA GIẢNG DẠY |
|||||||
9 |
PGS.TS. Dương Phạm Tường Minh |
Trưởng khoa; Giám đốc Trung tâm thí nghiệm – thực hành Cơ khí |
2002, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Reims Champagne, CH Pháp |
TOEFL-ITP 510, Thành thạo Tiếng Pháp |
|
10 |
TS. Lương Việt Dũng |
Trưởng bộ môn Hệ thống công nghiệp |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, Viện Quốc gia Khoa học Ứng dụng Rouen, CH Pháp |
2020, ĐH Reims Champagne, CH Pháp |
TOEFL-ITP 470, Thành thạo Tiếng Pháp |
|
11 |
ThS Trần Thị Phương Thảo |
Phó trưởng bộ môn Cơ sở TK máy và Robot, Chủ tịch Công đoàn Khoa |
2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 470 |
|
12 |
ThS Ngô Quốc Huy |
Giảng viên
|
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2017, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
TOEFL-ITP 513 |
|
13 |
ThS Lê Thị Phương Thảo |
Giảng viên |
2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2014, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại Viện nghiên cứu cơ khí, Việt Nam |
TOEFL-ITP 537 |
|
14 |
ThS Nguyễn Quang Hưng |
Giảng viên |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2017, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 507 |
|
15 |
ThS Nguyễn Văn Sỹ |
Giảng viên |
2015, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2019, ĐH Sejong, Hàn Quốc |
NCS Đại học Connecticut, Mỹ |
Thành thạo Tiếng Anh |
|
16 |
ThS Bùi Thanh Hiền |
Giảng viên |
2008, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại Viện nghiên cứu cơ khí, Việt Nam |
TOEFL-ITP 507 |
|
17 |
ThS Hoàng Xuân Tứ |
Giảng viên, Trợ lý sinh viên
|
2004, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại Viện nghiên cứu cơ khí, Việt Nam |
Thành thạo Tiếng Trung |
|
18 |
ThS Nguyễn Mạnh Cường |
Trưởng bộ môn Cơ sở thiết kế máy và robot |
2002, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại Viện nghiên cứu cơ khí, Việt Nam |
Thành thạo Tiếng Anh |
|
19 |
TS Lưu Anh Tùng |
Phó Trưởng khoa |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam. |
2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2020, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam |
TOEFL-ITP 450 |
|
20 |
TS. Nguyễn Văn Trang |
Giảng viên |
2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2014, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2018, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 500 |
|